Sort by

Newest

Oldest

Popular

Từ Vựng N3 - Bài 1 | Giải thích nghĩa chi tiết từng từ
01:35:08
Động từ N2 Kaiwa đỉnh mãi | Ví dụ mới kèm giải thích cách dùng
04:38:52
Kaiwa N4  Minna No Nihongo | Hội thoại tiếng Nhật theo bài
01:41:06
Động từ N3 ngại gì Kaiwa | Ví dụ mới kèm giải thích cách dùng
02:37:39
Từ vựng N5 bài 25 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:05:40
Từ vựng N5 bài 24 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:07:11
Từ vựng N5 bài 23 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:06:35
Từ vựng N5 bài 22 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:10:49
Từ vựng N5 bài 21 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:14:48
Từ vựng N5 bài 20 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:08:12
Từ vựng N5 bài 19 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:09:32
Từ vựng N5 bài 18 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:09:24
Từ vựng N5 bài 17 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:12:09
Từ vựng N5 bài 16 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:18:04
Từ vựng N5 bài 15 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:07:13
Từ vựng N5 bài 14 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:14:11
Từ vựng N5 bài 13 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:09:19
Từ vựng N5 bài 12 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:15:37
Từ vựng N5 bài 11 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:17:47
Từ vựng N5 bài 10 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:15:07
Từ vựng N5 bài 9 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:15:42
Từ vựng N5 bài 8 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:17:21
Từ vựng N5 bài 7 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:13:26
Từ vựng N5 bài 6 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:14:24
Từ vựng N5 bài 5 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:16:22
Từ vựng N5 bài 4 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:15:30
Từ vựng N5 bài 3 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:14:38
Từ vựng N5 bài 2 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:14:20
Từ vựng N5 bài 1 | Minna no Nihongo | Từ vựng mẫu câu
00:13:41
Động từ N4 Minna no nihongo | Ví dụ chi tiết kèm giải thích
01:22:25